Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8AA0, 誠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8AA0

[U 8A9F]
CJK Unified Ideographs
[U 8AA1]
誠 U 2F9CF, 誠
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F9CF
䛇
[U 2F9CE]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 諭
[U 2F9D0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 07” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thành, thiêng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧tʰan˧˧ tʰiəŋ˧˥tʰan˨˩ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥tʰajŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥˧