Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8A10, 訐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A10

[U 8A0F]
CJK Unified Ideographs
[U 8A11]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 03” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người tò mò, người tọc mạch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiết, yết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiət˧˥ iət˧˥kiə̰k˩˧ iə̰k˩˧kiək˧˥ iək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˩˩ iət˩˩kiə̰t˩˧ iə̰t˩˧