Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8925, 褥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8925

[U 8924]
CJK Unified Ideographs
[U 8926]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 10” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nệm, đệm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲṵʔk˨˩ɲṵk˨˨ɲuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuk˨˨ɲṵk˨˨