Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8844, 衄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8844

[U 8843]
CJK Unified Ideographs
[U 8845]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “血 04” ghi đè từ khóa trước, “工40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự chảy máu cam.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nốc, nục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwk˧˥ nṵʔk˨˩nə̰wk˩˧ nṵk˨˨nəwk˧˥ nuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwk˩˩ nuk˨˨nəwk˩˩ nṵk˨˨nə̰wk˩˧ nṵk˨˨