Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 870B, 蜋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-870B

[U 870A]
CJK Unified Ideographs
[U 870C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 07” ghi đè từ khóa trước, “弓67”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con bọ ngựa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lươn, lang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨən˧˧ laːŋ˧˧lɨəŋ˧˥ laːŋ˧˥lɨəŋ˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨən˧˥ laːŋ˧˥lɨən˧˥˧ laːŋ˧˥˧