Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8637, 蘷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8637

[U 8636]
CJK Unified Ideographs
[U 8638]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 18 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 18” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con moóc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quỳ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi̤˨˩kwi˧˧wi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˧