Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 82B9, 芹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82B9

[U 82B8]
CJK Unified Ideographs
[U 82BA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 04” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cần tây.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cân, cần

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kən˧˧ kə̤n˨˩kəŋ˧˥ kəŋ˧˧kəŋ˧˧ kəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˧˥ kən˧˧kən˧˥˧ kən˧˧