Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8212, 舒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8212

[U 8211]
CJK Unified Ideographs
[U 8213]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “舌 06” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chăn lông vịt, chăn bông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thư, thơ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ tʰəː˧˧tʰɨ˧˥ tʰəː˧˥tʰɨ˧˧ tʰəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ tʰəː˧˥tʰɨ˧˥˧ tʰəː˧˥˧