Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 80FA, 胺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80FA

[U 80F9]
CJK Unified Ideographs
[U 80FB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 06” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Amin.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ươn, an, át, ườn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨən˧˧ aːn˧˧ aːt˧˥ ɨə̤n˨˩ɨəŋ˧˥ aːŋ˧˥ a̰ːk˩˧ ɨəŋ˧˧ɨəŋ˧˧ aːŋ˧˧ aːk˧˥ ɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨən˧˥ aːn˧˥ aːt˩˩ ɨən˧˧ɨən˧˥˧ aːn˧˥˧ a̰ːt˩˧ ɨən˧˧