Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 7DE1, 緡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7DE1

[U 7DE0]
CJK Unified Ideographs
[U 7DE2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 09” ghi đè từ khóa trước, “廾56”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dây câu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mần, mân, mẫn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̤n˨˩ mən˧˧ məʔən˧˥məŋ˧˧ məŋ˧˥ məŋ˧˩˨məŋ˨˩ məŋ˧˧ məŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mən˧˧ mən˧˥ mə̰n˩˧mən˧˧ mən˧˥ mən˧˩mən˧˧ mən˧˥˧ mə̰n˨˨