Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 7DBA, 綺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7DBA

[U 7DB9]
CJK Unified Ideographs
[U 7DBB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 08” ghi đè từ khóa trước, “干56”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khỉ, , khởi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xḭ˧˩˧˧˩˧ xə̰ːj˧˩˧kʰi˧˩˨ i˧˩˨ kʰəːj˧˩˨kʰi˨˩˦ i˨˩˦ kʰəːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˩ i˧˩ xəːj˧˩xḭʔ˧˩ ḭʔ˧˩ xə̰ːʔj˧˩