Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 7C5A, 籚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C5A

[U 7C59]
CJK Unified Ideographs
[U 7C5B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 16” ghi đè từ khóa trước, “手39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cây tre.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lờ, lừ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤ː˨˩ lɨ̤˨˩˧˧ləː˧˧˧˧˧˥ləː˨˩˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləː˧˧˧˧˧˥ləː˧˧˧˧˧˥˧