Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 7BCB, 篋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7BCB

[U 7BCA]
CJK Unified Ideographs
[U 7BCC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 09” ghi đè từ khóa trước, “弓54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái va li.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khiếp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəp˧˥kʰiə̰p˩˧kʰiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəp˩˩xiə̰p˩˧