Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 7AAE, 窮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AAE

[U 7AAD]
CJK Unified Ideographs
[U 7AAF]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 10” ghi đè từ khóa trước, “廾54”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Nghèo.