Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 7A79, 穹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A79

[U 7A78]
CJK Unified Ideographs
[U 7A7A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 03” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (thông tục) đường sắt (nền) cao.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cùng, khum, khung

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṳŋ˨˩ xum˧˧ xuŋ˧˧kuŋ˧˧ kʰum˧˥ kʰuŋ˧˥kuŋ˨˩ kʰum˧˧ kʰuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˧ xum˧˥ xuŋ˧˥kuŋ˧˧ xum˧˥˧ xuŋ˧˥˧