Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 78F7, 磷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-78F7

[U 78F6]
CJK Unified Ideographs
[U 78F8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 12” ghi đè từ khóa trước, “戈38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Photpho.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lən˧˧ləŋ˧˥ləŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˥lən˧˥˧