Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 786E, 确
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-786E

[U 786D]
CJK Unified Ideographs
[U 786F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 07” ghi đè từ khóa trước, “巾51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːk˧˥sa̰ːk˩˧saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːk˩˩sa̰ːk˩˧