Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 760C, 瘌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-760C

[U 760B]
CJK Unified Ideographs
[U 760D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 09” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Độc, có chất độc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạt, nhát

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔt˨˩ ɲaːt˧˥la̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˩˧laːk˨˩˨ ɲaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːt˨˨ ɲaːt˩˩la̰ːt˨˨ ɲaːt˩˩la̰ːt˨˨ ɲa̰ːt˩˧