Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 7280, 犀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7280

[U 727F]
CJK Unified Ideographs
[U 7281]
犀 U 2F924, 犀
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F924
𤘈
[U 2F923]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 犕
[U 2F925]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “牛 08” ghi đè từ khóa trước, “幺36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con tê giác.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˧ təj˧˧te˧˥ təj˧˥te˧˧ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˥ təj˧˥te˧˥˧ təj˧˥˧