Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U 723E, 爾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-723E

[U 723D]
CJK Unified Ideographs
[U 723F]
  • Bộ thủ: 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “爻 10” ghi đè từ khóa trước, “巾36”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

  1. Mày, ngươi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhãi, nhĩ, nễ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaʔaj˧˥ ɲiʔi˧˥ neʔe˧˥ɲaːj˧˩˨ ɲi˧˩˨ ne˧˩˨ɲaːj˨˩˦ ɲi˨˩˦ ne˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰ːj˩˧ ɲḭ˩˧ nḛ˩˧ɲaːj˧˩ ɲi˧˩ ne˧˩ɲa̰ːj˨˨ ɲḭ˨˨ nḛ˨˨