Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 6F6D, 潭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F6D

[U 6F6C]
CJK Unified Ideographs
[U 6F6E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 12” ghi đè từ khóa trước, “宀38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đầm, đậm, đàm, chằm, đằm, đám

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤m˨˩ ɗə̰ʔm˨˩ ɗa̤ːm˨˩ ʨa̤m˨˩ ɗa̤m˨˩ ɗaːm˧˥ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧ɗəm˨˩ ɗəm˨˩˨ ɗaːm˨˩ ʨam˨˩ ɗam˨˩ ɗaːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəm˧˧ ɗəm˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧