Bước tới nội dung

漿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
漿

Chữ Hán

[sửa]
漿 U 6F3F, 漿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F3F

[U 6F3E]
CJK Unified Ideographs
[U 6F40]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 11” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

漿

  1. Nước luộc thịt, nước xuýt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

漿 viết theo chữ quốc ngữ

tương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧tɨəŋ˧˥tɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥tɨəŋ˧˥˧