Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 6B7A, 歺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B7A

[U 6B79]
CJK Unified Ideographs
[U 6B7B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “歹 01” ghi đè từ khóa trước, “夊39”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.