Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 6AE8, 櫨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AE8

[U 6AE7]
CJK Unified Ideographs
[U 6AE9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 16” ghi đè từ khóa trước, “巾22”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây sơn trà Nhật-bản.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo˧˧lo˧˥lo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˧˥lo˧˥˧