Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 6A35, 樵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A35

[U 6A34]
CJK Unified Ideographs
[U 6A36]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 12” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Củi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤w˨˩tiəw˧˧tiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˧