Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 6735, 朵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6735

[U 6734]
CJK Unified Ideographs
[U 6736]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 02” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dái tai.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tạp, đóa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔp˨˩ ɗwaː˧˥ta̰ːp˨˨ ɗwa̰ː˩˧taːp˨˩˨ ɗwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˨˨ ɗwa˩˩ta̰ːp˨˨ ɗwa˩˩ta̰ːp˨˨ ɗwa̰˩˧
phồn.
giản. #