Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 66F0, 曰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66F0

[U 66EF]
CJK Unified Ideographs
[U 66F1]
Bút thuận
  • Bộ thủ: 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “曰 00” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Nói.
    – Khổng Tử đã nói

Dịch

[sửa]

Liên từ

[sửa]

phồn.
giản. #
dị thể syllable filler
  1. Rằng, nói rằng.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vất, vắt, vết, viết, vịt, vít

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vət˧˥ vat˧˥ vet˧˥ viət˧˥ vḭʔt˨˩ vit˧˥jə̰k˩˧ ja̰k˩˧ jḛt˩˧ jiə̰k˩˧ jḭt˨˨ jḭt˩˧jək˧˥ jak˧˥ jəːt˧˥ jiək˧˥ jɨt˨˩˨ jɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˩˩ vat˩˩ vet˩˩ viət˩˩ vit˨˨ vit˩˩vət˩˩ vat˩˩ vet˩˩ viət˩˩ vḭt˨˨ vit˩˩və̰t˩˧ va̰t˩˧ vḛt˩˧ viə̰t˩˧ vḭt˨˨ vḭt˩˧