Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 6691, 暑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6691

[U 6690]
CJK Unified Ideographs
[U 6692]

U FA43, 暑
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA43

[U FA42]
CJK Compatibility Ideographs
[U FA44]
暑 U 2F8CF, 暑
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8CF
㬙
[U 2F8CE]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 㬈
[U 2F8D0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 08” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thư, thử

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ tʰɨ̰˧˩˧tʰɨ˧˥ tʰɨ˧˩˨tʰɨ˧˧ tʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ tʰɨ˧˩tʰɨ˧˥˧ tʰɨ̰ʔ˧˩