Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 63BC, 掼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-63BC

[U 63BB]
CJK Unified Ideographs
[U 63BD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 08” ghi đè từ khóa trước, “巾20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To be in the know biết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˥kwa̰ːŋ˩˧waːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˩˩kwa̰ːn˩˧