Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 603C, 怼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-603C

[U 603B]
CJK Unified Ideographs
[U 603D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 05” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tủi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵj˧˩˧tuj˧˩˨tuj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuj˧˩tṵʔj˧˩