Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 5F65, 彥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F65

[U 5F64]
CJK Unified Ideographs
[U 5F66]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “彡 06” ghi đè từ khóa trước, “人39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngạn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ːʔn˨˩ŋa̰ːŋ˨˨ŋaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːn˨˨ŋa̰ːn˨˨