Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 5C6A, 屪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C6A

[U 5C69]
CJK Unified Ideographs
[U 5C6B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 15” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Giải phẫu) Dương vật.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəw˧˧liəw˧˥liəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˧˥liəw˧˥˧