Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 5B8F, 宏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B8F

[U 5B8E]
CJK Unified Ideographs
[U 5B90]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 04” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoằng, hoãng, hoành

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaŋ˨˩ hwaʔaŋ˧˥ hwa̤jŋ˨˩hwaŋ˧˧ hwaːŋ˧˩˨ hwan˧˧hwaŋ˨˩ hwaːŋ˨˩˦ hwan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ hwa̰ŋ˩˧ hwaŋ˧˧hwaŋ˧˧ hwaŋ˧˩ hwaŋ˧˧hwaŋ˧˧ hwa̰ŋ˨˨ hwaŋ˧˧