Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8639, 奉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8639

[U 8638]
CJK Unified Ideographs
[U 863A]
  • Bộ thủ: 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 05” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Hầu hạ.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vụng, bóng, phụng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṵʔŋ˨˩ ɓawŋ˧˥ fṵʔŋ˨˩jṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ fṵŋ˨˨juŋ˨˩˨ ɓawŋ˧˥ fuŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ fuŋ˨˨vṵŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ fṵŋ˨˨vṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ fṵŋ˨˨