Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 54A2, 咢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54A2

[U 54A1]
CJK Unified Ideographs
[U 54A3]

咢 U 2F840, 咢
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F840
周
[U 2F83F]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 哶
[U 2F841]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng lộp độp đều đều.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngác, ngạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːk˧˥ ŋa̰ːʔk˨˩ŋa̰ːk˩˧ ŋa̰ːk˨˨ŋaːk˧˥ ŋaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːk˩˩ ŋaːk˨˨ŋaːk˩˩ ŋa̰ːk˨˨ŋa̰ːk˩˧ ŋa̰ːk˨˨