Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 5409, 吉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5409

[U 5408]
CJK Unified Ideographs
[U 540A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 03” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.

Tính từ

[sửa]
  1. Tốt đẹp

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiết, cát

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiət˧˥ kaːt˧˥kiə̰k˩˧ ka̰ːk˩˧kiək˧˥ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˩˩ kaːt˩˩kiə̰t˩˧ ka̰ːt˩˧