Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 52A0, 加
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52A0

[U 529F]
CJK Unified Ideographs
[U 52A1]
Bút thuận
  • Bộ thủ: 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “力 03” ghi đè từ khóa trước, “巾148”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Thêm, cộng.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chơ, gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəː˧˧ zaː˧˧ʨəː˧˥ jaː˧˥ʨəː˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəː˧˥ ɟaː˧˥ʨəː˧˥˧ ɟaː˧˥˧