Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 5274, 剴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5274

[U 5273]
CJK Unified Ideographs
[U 5275]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 10” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. xuyên suốt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cai, khải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːj˧˧ xa̰ːj˧˩˧kaːj˧˥ kʰaːj˧˩˨kaːj˧˧ kʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːj˧˥ xaːj˧˩kaːj˧˥˧ xa̰ːʔj˧˩