Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 5138, 儸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5138

[U 5137]
CJK Unified Ideographs
[U 5139]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 19 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 19” ghi đè từ khóa trước, “己142”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người sáng tạo, người cả gan.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

la

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧laː˧˥laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥laː˧˥˧