Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 50A2, 傢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50A2

[U 50A1]
CJK Unified Ideographs
[U 50A3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 10” ghi đè từ khóa trước, “弋139”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người không khoan nhượng (về chính trị).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ zaː˧˧ko˧˥ jaː˧˥ko˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɟaː˧˥ko˧˥˧ ɟaː˧˥˧