二
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
二 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Stroke order (Sans-serif) | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
[sửa]二 (bộ thủ Khang Hi 7, 二 0, 2 nét, Thương Hiệt 一一 (MM), tứ giác hiệu mã 10100, hình thái ⿱一一)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]- Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/二
- 仁, 𬨜, 𠚧, 况, 元, 𡚬, 示, 忈, 𨳏, 𨴙, 𨶄, 三, 𠓞, 𠮡, 夳, 𦫽, 𫿭, 竺, 𢨑
- 勻, 弍, 𢎥, 𭘾, 𡤾, 𡰥, 𢨧, 𡶂, 𰀁, 𨳎, 冃, 𡆤
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 86, ký tự 1
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 247
- Dae Jaweon: tr. 175, ký tự 6
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 2, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U 4E8C
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 二 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Số từ
[sửa]二
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
二 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲi̤˨˩ ɲḭʔ˨˩ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ | ɲi˨˩ ɲi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲi˧˧ ɲi˨˨ | ɲi˧˧ ɲḭ˨˨ |
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Bộ thủ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Duplicated CJKV characters
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Số
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Số tiếng Quan Thoại