丰
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丰 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 봉
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ này vốn chỉ cảnh cây cỏ mọc tươi tốt, sau này được dùng để chỉ cảnh đẹp tươi.
Tính từ
[sửa]丰
Đồng nghĩa
[sửa]- tươi đẹp
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṳŋ˨˩ fawŋ˧˧ | fuŋ˧˧ fawŋ˧˥ | fuŋ˨˩ fawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fuŋ˧˧ fawŋ˧˥ | fuŋ˧˧ fawŋ˧˥˧ |