Bước tới nội dung

オタ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ainu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

オタ (ota)

  1. Cát.

Tham khảo

[sửa]
  • John Batchelor (1905) An Ainu-English-Japanese dictionary (including a grammar of the Ainu language)[1], Tokyo, London: Methodist Publishing House; Kegan Paul, Trench, Trubner Co., tr. 326

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

オタ (ota

  1. Dạng nói tắt của オタク (otaku, otaku).