Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
U 1ED1, ố
LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE
Composition:o [U 006F] ◌̂ [U 0302] ◌́ [U 0301]

[U 1ED0]
Latin Extended Additional
[U 1ED2]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˥˩˧o˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˩˩˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Bị hoen bẩn.
    Nước mưa làm mất súc vải.

Tham khảo

[sửa]