ế ẩm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
e˧˥ ə̰m˧˩˧ | ḛ˩˧ əm˧˩˨ | e˧˥ əm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
e˩˩ əm˧˩ | ḛ˩˧ ə̰ʔm˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]ế ẩm
- Như ế (nghĩa là “nói hàng hóa không chạy”)
- Hàng hóa ế ẩm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ế ẩm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)