Bước tới nội dung

ế ẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˥ ə̰m˧˩˧˩˧ əm˧˩˨e˧˥ əm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˩˩ əm˧˩˩˧ ə̰ʔm˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ế ẩm

  1. Như ế (nghĩa là “nói hàng hóa không chạy”)
    Hàng hóa ế ẩm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]