Bước tới nội dung

ế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
ế U 1EBF, ế
LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE
Thành phần:e [U 0065] ◌̂ [U 0302] ◌́ [U 0301]

[U 1EBE]
Latin Extended Additional
[U 1EC0]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˥˩˧e˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˩˩˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ế

  1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua.
    Bán ế hàng.
  2. Không ai chuộng đến.
    vợ, ế chồng.

Đồng nghĩa

[sửa]
nói hàng hóa không chạy

Tham khảo

[sửa]