מ
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]מ (m)
Cách viết khác
[sửa]- Dạng đứng cuối: ם
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | ם מ |
---|---|
Aram | 𐡌 |
Syria | ܡ |
Palmyrene | 𐡬 |
Nabata | 𐢒 𐢓 |
Phoenicia | 𐤌 |
Manda | ࡌ |
Samari | ࠌ |
Hatran | 𐣬 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
- Chữ cái thứ 23 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- מא ― maʾ ― cái gì
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Aram) א, ב, בּ, ג, גּ, ד, דּ, ה, ו, וַ, וֹ, וּ, ז, ח, ט, י, יׅ, יַ, כ\ך, כּ, כ֗, ל, מ\ם, נ\ן, ס, ע, פ\ף, פ֗\ף֗, צ\ץ, ק, ר, ש, ש֗, ת, תּ
Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
[sửa]- Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023
Tiếng Domari
[sửa]Latinh | M m |
---|---|
Hebrew | ם מ |
Ả Rập | م |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Domari) א, בּ, בֿ, גּ, גֿ, ג׳, דּ, דֿ, ה, ו, ז, ז׳, ח, חֿ, ט, טֿ, י, כּ ךּ, כֿ ךֿ, ל, מ ם, נ ן, ס, ע, עֿ, פ ף, פֿ ףֿ, צ ץ, צֿ ץֿ, צ׳ ץ׳, ק, ר, ש, תּ, תֿ, אְ, אִ, אׅי, אֵ אֵי, אֶ אֶי, אַ אֲ, אָ, אֳ, אׄ אוׄ, אֻ, אוּ,
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | М м |
---|---|
Latinh | M m |
Hebrew | ם מ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
- מֵירק ― merk ― cần tây
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ם מ |
---|---|
Latinh | M m |
Kirin | М м |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- מויי ― muy ― rất
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino) א, ב, ב׳, ג, ג׳, ד, ה, ו, ז, ז׳, ח, ט, י, יי, כ ך, ל מ, ם נ, ן, ניי, ס, ע, פ ף, פ׳ ף׳, צ ץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | م (m) |
---|---|
Hebrew | מ ם (m) |
Latinh | M m |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | M m |
---|---|
Kirin | М м |
Hebrew | מ ם |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- מאוּש ― muş ― chuột
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | م (m) |
---|---|
Hebrew | מ |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /m/
Chữ cái
[sửa]מ (m)
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Yevan
[sửa]Hebrew | ם מ |
---|---|
Hy Lạp | Μ μ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- אֲמִתָּי ― amitaï ― tên nam giới Amitai
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]מ (m)
Ký tự số
[sửa]מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 190
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- tiếng Aram entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- tiếng Ba Tư-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Do Thái có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Do Thái
- tiếng Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- tiếng Domari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Domari có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Knaan
- tiếng Knaan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Knaan có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- tiếng Ladino entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- tiếng Mozarab entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mozarab có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- tiếng Tat-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Yevan
- tiếng Yevan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- tiếng Yevan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yevan có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng