точный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của точный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tóčnyj |
khoa học | točnyj |
Anh | tochny |
Đức | totschny |
Việt | totrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]точный
- Chính xác, chuẩn xác; (правильный) đúng, đúng đắn.
- точное время — giờ chính xác
- точные приборы — những dụng cụ chính xác (tinh vi)
- точные весы — [cái] cân đúng, cân chính xác, cân tiểu li
- точная копия — bản sao đúng nguyên văn
- точный перевод — bản dịch sát (đúng)
- точный расчёт времени — tính toán chính xác thời gian
- точный адрес — địa chỉ đúng
- точный точные инструкции — những chỉ thị đúng đắn
- (пунктуальный) cẩn thận, đúng từng li từng tí.
- точные науки — những khoa học chính xác
Tham khảo
[sửa]- "точный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)