Bước tới nội dung

стипендия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стипендия gc

  1. (Tiền) Học bổng.
    получить стипендияю — lĩnh [tiền] học bổng

Tham khảo

[sửa]