пари
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пари
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parí |
khoa học | pari |
Anh | pari |
Đức | pari |
Việt | pari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=пар}} пари gt (нескл.)
- (Sự) Đánh cưộc, đánh cá.
- заключать, держать пари — đánh cuộc, đánh cá
- держу пари, что... — tôi xin cam đoan rằng..., tôi hoàn toàn tin chắc rằng...
Tham khảo
[sửa]- "пари", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)